cover

Anh không làm gì đâu anh thề(0.8x) - 达苏deep

Anh không làm gì đâu anh thề(0.8x)-达苏deep.mp3
作词 : 达苏deep 作曲 : 达苏deep 编曲 : 达苏deep Ya...
作词 : 达苏deep
作曲 : 达苏deep
编曲 : 达苏deep
Yah, yah, yah, yah,
哟.哟.哟.哟,
Em đêm nay ngon và căng cực (yah),
你今夜看起来很美味可人(哟),
Ăn mặc sang chảnh cùng đi ăn mực (oh),
穿好时尚的衣服一起去吃鱿鱼(噢),
Áo bó căng tròn ở vùng ngang ngực (yah),
紧身的服装衬托出你饱满的上围(哟),
Làm anh thấy mệt và uống nước tăng lực, ah,
让我觉得疲惫不堪要红牛补充能量(啊),
Giờ biết làm gì hè cũng nóng rồi (ờ),
火热的夏天我不知道该干什么(哦),
Rượu cũng đã uốn cũng đã ngấm mồi,
酒菜已经下肚,
Kí túc xá của em cũng đã đóng rồi (yah),
你宿舍的大门已经关上(哟),
Anh tự nhiên lại đau bụng lắm rồi (yah),
我突然觉得肚子好痛(哟),
Hay có nhà nghỉ thì ta vào, ayy,
我们还有旅社可以去吗?(欸),
Mấy phút, em thấy sao nào? Ayy,
就几分钟你觉得如何?(诶),
Đi vệ sinh thôi sẽ không kì đâu,
用个洗手间而已没有什么好奇怪的哟,
Anh thề anh không làm gì đâu,
我发誓我什么也不做,
Anh hứa có gì anh chỉ ôm thôi,
我发誓我只抱抱你,
Hay là cùng lắm ta dừng ở hôn môi (yah),
最多只停留在轻触你嘴唇的程度(哟),
Anh hứa mười phút là ta nhanh về (oh),
我发誓很快就十分钟后我们就回去了(噢),
Anh không làm gì đâu anh thề,
我什么也不做我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề,
我什么也不做我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề,
我什么也不做我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề,
我什么也不做我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề, thề...
我什么也不做我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề,
我什么也不做我发誓,
Anh thề,
我发誓,
Anh thề,
我发誓,
Anh thề,
我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề,
我什么也不做我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề,
我什么也不做我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề,
我什么也不做我发誓,
Alo, này em ơi!
喂,这位妹子,
Hôm nay em có rảnh không? (Yes),
今天有空吗?(YES),
Anh mời đi uống trà sữa,
我请你去喝奶茶,
Uồi! Anh đã nhìn thấy đường mông,
喔!我已经看到迷人的曲线,
Anh chỉ muốn đi chơi và nữa (yah),
我只想跟你去玩再去玩(哟),
Ùi! Anh cảm thấy nóng quá,
唔!我觉得太热了,
Cảm giác này chỉ muốn về nhà,
这个感觉只想回家,
Em ơi, đi về nhà anh không?
妹子,跟我回家吗?
Nhà anh vẫn còn đang bật điều hoà,
我家的空调一直开着呢,
Anh không có ý gì đâu (có),
我没有什么别的意思(有),
Anh dắt em về vì là,
我带你回家是因为,
Nóng quá anh chả biết đi đâu,
太热了我不知道去哪里,
Chứ anh đã hứa anh không làm gì mà (hứa nha),
我已经承诺我什么都不做(我发誓),
Anh sẽ hứa trong ngày hôm nay,
我会发誓今天内,
Chả làm gì cùng lắm hôn tay,
什么也不做最多就牵牵手,
15 phút thôi không lề mề,
就15分钟绝不拖延,
Anh hứa anh không làm gì đâu anh thề,
我发誓我什么都不做我发誓,
...gì đâu anh thề,
什么我都发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề,
我什么都不做我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề,
我什么都不做我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề, thề...
我什么都不做我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề,
我什么都不做我发誓,
Anh thề,
我什么都不做我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề,
我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề,
我什么都不做我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề,
我什么都不做我发誓,
(Anh không làm gì đâu anh thề),
我什么都不做我发誓,
(Anh không làm gì đâu anh thề),
我什么都不做我发誓,
(Anh không làm gì đâu anh thề),
我什么都不做我发誓,
(Anh không làm gì đâu anh thề),
我什么都不做我发誓,
Anh không làm gì đâu anh thề,
我什么都不做我发誓。
展开